Có 1 kết quả:

大主教 dà zhǔ jiào ㄉㄚˋ ㄓㄨˇ ㄐㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) archbishop
(2) primate (of a church)
(3) metropolitan

Bình luận 0